Lenovo ThinkPad P1 Gen 4 - Workstation Di Động Cho Chuyên Gia Thiết Kế và Kỹ Thuật
ThinkPad P1 Gen 4 của Lenovo đại diện cho thế hệ máy trạm di động cao cấp được giới thiệu vào năm 2021. Sản phẩm được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của những người làm việc chuyên nghiệp trong các lĩnh vực thiết kế kiến trúc, công nghệ CAD, chỉnh sửa video và xử lý đồ họa 3D.
Điểm đặc biệt của model này là sự kết hợp giữa hiệu năng xử lý mạnh mẽ và thiết kế gọn nhẹ, cho phép người dùng mang theo bất cứ đâu mà không bị giới hạn bởi trọng lượng. Máy đã được kiểm định và nhận chứng chỉ tương thích ISV từ nhiều nhà phát triển phần mềm lớn như Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes, giúp đảm bảo hoạt động ổn định với các ứng dụng chuyên dụng như AutoCAD, Premiere Pro, SolidWorks hay Revit.
Thông số kỹ thuật của dòng laptop Lenovo Thinkpad P1 Gen 4
| CPU | Intel® Core™ i7-11850H Processor (2.50 GHz, up to 4.80 GHz with Turbo Boost, 8 Cores, 16 Threads, 24 MB Cache) |
| RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
| Ổ cứng | SSD 512GB PCIe-NVMe M.2 |
| Card đồ họa | NVIDIA® Quadro A2000 4GB |
| Màn hình | 16" 2K 2560 x 1600px Oled, anti-glare, 400 nits, chống chói |
| Cổng kết nối | 2x USB Type-C (Thunderbolt 4), 1x HDMI 2.0, 1x 3.5mm combo jack, 2x USB Type-A, 1 x MicroSD card reader |
| Trọng lượng | 1.8 Kg |
| Pin | 4 Cell 90Wh |
Đánh giá chi tiết laptop Lenovo Thinkpad P1 Gen 4
Thiết kế hiện đại, tối giản
ThinkPad P1 Gen 4 mang phong cách thiết kế đặc trưng của dòng ThinkPad - tập trung vào tính thực dụng và độ bền cao. Vỏ máy được chế tạo từ hai vật liệu cao cấp: sợi carbon gia cố cho nắp màn hình và hợp kim nhôm-magiê cho phần khung gầm, tạo nên cấu trúc vững chắc nhưng vẫn giữ được khối lượng hợp lý.

Với kích thước 359.5 x 253.8 x 17.7 mm và khối lượng 1.81 kg, máy dễ dàng đặt gọn trong túi công tác hoặc ba lô. Bề mặt được xử lý matte màu đen, hạn chế hiện tượng bám dấu vân tay và trầy xước trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Một trong những yếu tố quan trọng là chứng nhận độ bền quân sự MIL-STD-810G. Tiêu chuẩn này yêu cầu sản phẩm phải vượt qua 12 bài kiểm tra khắt khe về khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt, bao gồm chịu lực, nhiệt độ cực đoan, độ ẩm cao, rung lắc và va đập. Kết quả là máy có độ tin cậy cao khi sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Màn hình 2K siêu sắc nét, chất lượng
Màn hình 16 inch được thiết kế theo tỷ lệ 16:10 thay vì 16:9 thông thường, mang lại khoảng 11% diện tích hiển thị theo chiều dọc nhiều hơn. Điều này có lợi cho công việc văn phòng, lập trình và xử lý tài liệu dài, giúp giảm nhu cầu cuộn trang.

Màn hình 2K (2560 x 1600): Sử dụng tấm nền IPS với độ sáng 300 nits, độ phủ màu sRGB đạt 72%. Phiên bản này phù hợp cho công việc văn phòng thông thường và các tác vụ thiết kế không yêu cầu độ chính xác màu sắc quá cao.
Lớp phủ chống phản chiếu (anti-glare coating), giúp giảm ánh sáng chói và phản chiếu khi làm việc trong môi trường có ánh sáng mạnh hoặc ngoài trời. Góc nhìn rộng 178 độ của tấm IPS đảm bảo màu sắc và độ sáng không bị thay đổi nhiều khi xem từ các góc độ khác nhau.
Âm thanh chân thực
Hệ thống âm thanh gồm hai loa stereo công suất 2W mỗi bên, được đặt ở hai cạnh bàn phím và hướng lên trên. Vị trí này giúp âm thanh không bị che chắn khi máy đặt trên bàn hoặc trên đùi.
Công nghệ Dolby Atmos được tích hợp, tạo hiệu ứng âm thanh không gian ảo, cải thiện trải nghiệm khi xem video hoặc nghe nhạc. Chất lượng âm thanh ở mức tốt cho laptop mỏng, với dải trung và cao rõ ràng, phù hợp cho hội thoại video và phát lại nội dung đa phương tiện.
Bàn phím mềm mại, TouchPad chính xác
Bàn phím ThinkPad nổi tiếng là một trong những bàn phím laptop tốt nhất thị trường. ThinkPad P1 Gen 4 tiếp tục duy trì chất lượng này với bàn phím chiclet có hành trình phím 1.5mm - sâu hơn so với nhiều laptop mỏng khác (thường chỉ 1.0-1.3mm).

Cơ chế phím có lực nhấn khoảng 60-65gf (gram-force), tạo cảm giác gõ vừa phải, không quá cứng cũng không quá mềm. Phản hồi tactile rõ ràng giúp người dùng nhận biết chính xác khi phím được kích hoạt. Bố cục phím theo chuẩn full-size với khoảng cách giữa các phím hợp lý, giảm tỷ lệ gõ nhầm.
Đèn nền LED trắng có hai cấp độ sáng, được điều khiển qua phím tắt Fn + Space. TrackPoint - nút điều khiển chuột màu đỏ đặc trưng nằm giữa các phím G-H-B - cho phép di chuyển con trỏ mà không cần rời tay khỏi vị trí gõ, tăng hiệu suất làm việc cho những người thành thạo.

Touchpad kích thước 10.5 x 7.4 cm sử dụng bề mặt kính cường lực nhám mịn, hỗ trợ Microsoft Precision Touchpad với đầy đủ các cử chỉ đa điểm của Windows 11. Phản hồi chính xác và mượt mà, không bị giật lag khi vuốt nhanh. Phía trên touchpad có ba nút bấm cơ học riêng biệt phục vụ cho TrackPoint, mang lại cảm giác nhấn rõ ràng và chính xác.
Đa dạng cổng kết nối
ThinkPad P1 Gen 4 được trang bị hệ thống cổng kết nối phong phú, giúp người dùng kết nối nhiều thiết bị ngoại vi mà không cần hub hoặc dongle mở rộng:
Phía bên trái:

- 2x Thunderbolt 4 (USB Type-C): Mỗi cổng hỗ trợ băng thông 40Gbps, Power Delivery 3.0 cho sạc máy, DisplayPort 1.4 cho xuất hình ảnh độ phân giải 8K@60Hz hoặc hai màn hình 4K@60Hz
- 1x HDMI 2.1: Hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K@60Hz với HDR
- 1x Khe đọc thẻ SD UHS-II full-size: Tốc độ đọc lên đến 312MB/s, phù hợp cho nhiếp ảnh gia và quay phim
Phía bên phải:

- 2x USB-A 3.2 Gen 1 (USB 3.0): Tốc độ 5Gbps, tương thích ngược với thiết bị USB 2.0
- 1x Jack combo 3.5mm: Kết nối tai nghe và microphone
- 1x Kensington Lock Slot: Khóa chống trộm
Kết nối không dây bao gồm Wi-Fi 6E (802.11ax) hỗ trợ băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6GHz mới, mang lại tốc độ lý thuyết lên đến 2.4Gbps và độ trễ thấp hơn. Bluetooth 5.2 cung cấp kết nối ổn định với các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím và tai nghe không dây.
Hiệu năng xử lý mọi công việc
Bộ vi xử lý Intel Core i7-11850H thuộc thế hệ Tiger Lake-H (thế hệ 11) được sản xuất trên quy trình 10nm SuperFin. CPU có 8 nhân vật lý, 16 luồng xử lý với xung nhịp cơ bản 2.5GHz và xung tối đa 4.8GHz nhờ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0. Cache L3 20MB và TDP 45W (có thể lên đến 65W khi cần).

Card đồ họa chuyên nghiệp NVIDIA RTX A2000 với 4GB VRAM GDDR6 dựa trên kiến trúc Ampere (GA107). GPU này được tối ưu hóa cho các ứng dụng CAD, rendering và xử lý video chuyên nghiệp, sử dụng driver Studio thay vì driver Game Ready.
Bộ nhớ RAM DDR4-3200MHz dual-channel có thể nâng cấp lên 64GB thông qua hai khe SODIMM. Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4 x4 với dung lượng từ 512GB đến 4TB, tốc độ đọc tuần tự lên đến 7000MB/s và ghi 5000MB/s, giảm đáng kể thời gian tải ứng dụng và mở file lớn.
Kết quả benchmark thực tế:
- Cinebench R23 Single-Core: 1,521 điểm
- Cinebench R23 Multi-Core: 11,200 điểm
- Geekbench 5 Single-Core: 1,542 điểm
- Geekbench 5 Multi-Core: 9,476 điểm
- 3DMark Time Spy (Graphics): 6,850 điểm
- PCMark 10 (Productivity): 8,200 điểm
Con số này cho thấy máy có khả năng xử lý tốt các tác vụ đa luồng như rendering video, compile code, và chạy máy ảo đồng thời.
Thời lượng pin lâu dài
Pin lithium-polymer 90Wh là dung lượng tối đa được phép mang theo trên máy bay theo quy định quốc tế (dưới 100Wh). Thời lượng sử dụng thực tế biến động lớn tùy thuộc vào khối lượng công việc và cấu hình màn hình:

Màn hình 2K:
- Làm việc văn phòng nhẹ (Office, web, email ở độ sáng 150 nits): 7-8 giờ
- Phát video YouTube 1080p liên tục: 6 giờ 40 phút
- Chỉnh sửa ảnh Photoshop/Lightroom: 5-6 giờ
- Rendering video hoặc 3D: 3-3.5 giờ
Adapter sạc 170W (hoặc 135W tùy GPU) sử dụng kết nối USB-C Power Delivery, có thể sạc 0-80% trong khoảng 60 phút khi máy tắt nguồn. Người dùng cũng có thể dùng adapter USB-C PD thứ ba (65W-100W) để sạc chậm hơn khi làm việc nhẹ hoặc khi di chuyển.
Phần mềm Lenovo Vantage cung cấp chế độ Conservation Mode, giới hạn mức sạc tối đa ở 55-60% để bảo vệ tuổi thọ pin cho người dùng thường xuyên cắm sạc lâu dài.
Thế mạnh của dòng laptop Lenovo Thinkpad P1 Gen 4
Kết cấu chắc chắn với trọng lượng hợp lý: Vỏ sợi carbon và hợp kim nhôm đạt chuẩn MIL-STD-810G, chịu được va đập và điều kiện khắc nghiệt. Khối lượng 1.81kg nhẹ hơn đáng kể so với các workstation 15-16 inch truyền thống (thường 2.2-2.8kg).
Sức mạnh xử lý cao: CPU Intel 8 nhân thế hệ 11 kết hợp GPU NVIDIA RTX chuyên nghiệp xử lý mượt mà AutoCAD, SolidWorks, Premiere Pro, Blender. Điểm benchmark vượt trung bình phân khúc 10-15%.
Trải nghiệm gõ phím tuyệt vời: Hành trình 1.5mm, phản hồi tactile rõ ràng, tốc độ và độ chính xác cao. TrackPoint và touchpad precision cung cấp nhiều cách điều khiển linh hoạt.
Cổng kết nối toàn diện: Có đủ Thunderbolt 4, USB-A, HDMI, SD card reader - không cần dongle cho hầu hết tình huống. Hỗ trợ kết nối tối đa 4 màn hình ngoài (2 qua Thunderbolt, 1 qua HDMI, 1 qua USB-C dock).
Màn hình chất lượng cao: Tùy chọn 4K với 100% Adobe RGB và 600 nits phục vụ tốt công việc đòi hỏi độ chính xác màu. Tỷ lệ 16:10 tăng diện tích làm việc.
Chứng nhận ISV đầy đủ: Được kiểm định và tối ưu với phần mềm từ Autodesk, Adobe, Siemens, Dassault Systèmes, đảm bảo khả năng tương thích và ổn định.
So sánh với model khác
So sánh ThinkPad P1 Gen 4 vs Dell Precision 5560
Hiệu năng CPU/GPU: ThinkPad có hệ thống tản nhiệt tốt hơn, CPU duy trì xung nhịp cao hơn khi tải lâu dài. Điểm Cinebench R23 Multi-Core cao hơn Dell khoảng 8%. Cả hai dùng cùng CPU Intel thế hệ 11 và GPU RTX A-series.
Kích thước và trọng lượng: Dell Precision 5560 nhỏ hơn với màn hình 15.6 inch, trọng lượng 1.78kg. ThinkPad có màn hình 16 inch lớn hơn với tỷ lệ 16:10 nhưng nặng hơn 30 gram.
Hệ thống cổng: ThinkPad vượt trội với 2 USB-A và HDMI trực tiếp. Dell Precision chỉ có 3 USB-C và 1 USB-A, cần dongle cho HDMI.
Màn hình: Dell có tùy chọn màn hình OLED 4K với tương phản vô cực và màu đen tuyệt đối. ThinkPad chỉ có IPS nhưng độ sáng cao hơn (600 nits vs 400 nits OLED), tốt hơn cho môi trường ánh sáng mạnh.
Giá cả: Ở cấu hình tương đương, Dell đắt hơn 5-8% so với Lenovo.
Kết luận: ThinkPad P1 Gen 4 phù hợp hơn cho người cần cổng kết nối đa dạng và độ sáng màn hình cao. Dell Precision 5560 dành cho ai ưu tiên màn hình OLED và kích thước nhỏ gọn nhất.
So sánh ThinkPad P1 Gen 4 vs HP ZBook Fury 15 G8
Trọng lượng và độ dày: ThinkPad nhẹ hơn rõ rệt (1.81kg vs 2.43kg), dễ mang theo hơn. HP dày hơn (26mm vs 17.7mm) do hệ thống tản nhiệt lớn.
Thời lượng pin: HP ZBook Fury có pin 94Wh lớn hơn và thiết kế tiết kiệm điện hơn, cho thời lượng dài hơn 1.5-2 giờ trong công việc văn phòng.
Khả năng nâng cấp: HP có 4 khe RAM và 2 khe M.2 SSD, dễ nâng cấp hơn. ThinkPad chỉ có 2 khe RAM và thường 1 khe SSD (một số variant có 2).
Hiệu suất tản nhiệt: Do khung dày hơn, HP có hệ thống tản nhiệt mạnh, nhiệt độ bề mặt thấp hơn 3-5°C và quạt êm hơn khi tải nặng.
Giá: HP ZBook Fury thường đắt hơn ThinkPad 10-15% ở cấu hình tương tự.
Kết luận: ThinkPad P1 Gen 4 tốt hơn cho tính di động. HP ZBook Fury 15 G8 dành cho người ưu tiên hiệu năng tản nhiệt, thời lượng pin và khả năng nâng cấp, chấp nhận trọng lượng cao.
Tổng kết so sánh
ThinkPad P1 Gen 4 là lựa chọn cân bằng tốt nhất giữa hiệu năng, trọng lượng và tính năng. Dell Precision 5560 phù hợp người cần màn hình OLED đẹp nhất. HP ZBook Fury 15 G8 dành cho ai cần máy trạm cấu hình mạnh nhất, chấp nhận khối lượng lớn.
Kinh nghiệm, trải nghiệm của người dùng
Qua tổng hợp từ các diễn đàn công nghệ, reviews chuyên ngành và phản hồi từ người dùng thực tế, ThinkPad P1 Gen 4 nhận được nhiều ý kiến tích cực về khả năng xử lý công việc chuyên nghiệp.
Các kiến trúc sư và kỹ sư thiết kế cho biết máy xử lý tốt các dự án Revit và AutoCAD có kích thước lớn. Model 3D với hàng nghìn components mở nhanh và viewport rotation mượt mà. Thời gian regenerate drawing giảm đáng kể so với laptop thông thường. Một số người dùng SolidWorks nhận xét rằng assembly lớn (trên 500 parts) vẫn hoạt động ổn định, không bị lag khi xoay hay zoom.
Người làm video production đánh giá cao hiệu suất trong Adobe Premiere Pro và DaVinci Resolve. Timeline 4K với nhiều layer color grading, transitions và effects phát lại mượt ở preview quality 1/2. Thời gian render export video 4K H.264 nhanh hơn 25-30% so với laptop có GPU gaming tương đương nhờ driver Studio được tối ưu. ProRes export cũng cho kết quả tốt.
Chất lượng bàn phím được nhiều người khen ngợi. Cảm giác gõ thoải mái, không gây mỏi tay ngay cả sau 6-8 giờ làm việc liên tục. TrackPoint giúp điều khiển nhanh khi không có chuột. Touchpad phản hồi chính xác, cử chỉ đa điểm hoạt động tốt trên Windows 11.
Về nhiệt độ, máy hoạt động mát khi làm việc văn phòng cơ bản (web, Office, email), quạt gần như không nghe thấy ở mức 30-32dB. Khi rendering 3D hoặc export video, quạt tăng tốc rõ rệt lên 45-48dB - nghe thấy trong phòng yên tĩnh nhưng không quá ồn so với workstation khác. Vùng bàn phím phía trên (row phím số) có thể nóng lên 42-45°C, nhận thấy khi chạm nhưng không gây bỏng hay khó chịu nghiêm trọng.
Một số người dùng gặp vấn đề nhỏ với kết nối USB-C/Thunderbolt 4 khi dùng dock của hãng thứ ba. Hiện tượng disconnect ngẫu nhiên xảy ra sau vài tháng sử dụng. Vấn đề này được khắc phục bằng cách cập nhật firmware Thunderbolt và sử dụng dock được Lenovo khuyến nghị.
Thời lượng pin được đánh giá là đủ dùng cho nửa ngày làm việc văn phòng, nhưng người dùng cần rendering hoặc chỉnh sửa video nặng vẫn phải mang adapter. Một số người làm việc di động nhiều đánh giá đây là điểm hạn chế so với laptop văn phòng thông thường có thể dùng cả ngày.
Về độ bền, sau 12-18 tháng sử dụng hàng ngày, máy vẫn giữ nguyên độ cứng cáp, không có hiện tượng lỏng bản lề hay khe hở chi tiết. Bề mặt vỏ chống trầy xước khá tốt, chỉ có vết nhỏ ở góc khi va chạm mạnh.